1. Tuổi Tý
Mùng 1: Trắng, Đen, màu sẫm
Mùng 2: Xanh lam, đỏ
Mùng 3: Xanh lá, tím
Khai Xuân: Xanh lam, hồng
Các màu nên tránh, hạn chế: Vàng, cam
2. Tuổi Sửu
Mùng 1: Vàng, màu cam
Mùng 2: Màu đỏ, màu be
Mùng 3: Màu Hồng, tím
Khai Xuân: Đỏ Vàng
Các màu nên tránh, hạn chế: Xanh lá, màu sẫm
3. Tuổi Dần
Mùng 1: Xanh nhạt, đen, màu sẫm
Mùng 2: Xanh lam
Mùng 3: Xanh lục, nâu đậm
Khai Xuân: Xanh lục, đen
Các màu nên tránh, hạn chế: Trắng, vàng, ánh kim
4. Tuổi Mão
Mùng 1: Đỏ, đen, màu sẫm
Mùng 2: Xanh đậm, hồng
Mùng 3: Cam, tím
Khai Xuân: Vàng nhạt, vàng ánh kim
Các màu nên tránh, hạn chế: Vàng, Trắng
5. Tuổi Thìn
Mùng 1: Vàng ngà
Mùng 2: Đỏ , hồng
Mùng 3: Trắng, Đen
Khai Xuân: Vàng, tím
Các màu nên tránh, hạn chế: Xanh lá, xanh lam.
6. Tuổi Tỵ
Mùng 1: Đỏ, xanh đậm
Mùng 2: Hồng, xanh lá, màu sẫm
Mùng 3: Be vàng, xanh lam
Khai Xuân: Vàng, cam
Các màu nên tránh, hạn chế: Đen, trắng
7. Tuổi Ngọ
Mùng 1: Xanh lá, xanh lam
Mùng 2: Đỏ, Hồng
Mùng 3: Cam vàng, hồng phớt
Khai Xuân: Đỏ, tím
Các màu nên tránh, hạn chế: Đen, trắng
8. Tuổi Mùi
Mùng 1: Vàng, Đỏ
Mùng 2: Hồng Phớt, be vàng
Mùng 3: Trắng, trắng ngà
Khai Xuân: Đỏ cam, vàng ánh kim
Các màu nên tránh, hạn chế: Đen, Xanh lá
9. Tuổi Thân
Mùng 1: Vàng, Trắng
Mùng 2: Cam đỏ, trắng ngà
Mùng 3: Hồng Phấn, tím
Khai Xuân: Trắng, vàng ánh kim
Các màu nên tránh, hạn chế: Xanh lá, đen
10. Tuổi Dậu
Mùng 1: Vàng, Be nhạt
Mùng 2: Đen, trắng
Mùng 3: Xanh đậm, tím
Khai Xuân: Trắng, Bạc
Các màu nên tránh, hạn chế: Đỏ, Xanh lá.
11. Tuổi Tuất
Mùng 1: Vàng, đỏ, trắng
Mùng 2: Be, cam đỏ
Mùng 3: Nâu cà phê, hồng phớt
Khai Xuân: Đỏ, vàng nhạt
Các màu nên tránh, hạn chế: Đen, Xanh lá.
12. Tuổi Hợi
Mùng 1: Cam nhạt, đỏ, trắng
Mùng 2: Xanh Dương, Đen
Mùng 3: Xanh đậm
Khai Xuân: Đen, xanh lam
Các màu nên tránh, hạn chế: Vàng, be
* Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo - Nguồn ảnh: Pinterest