Theo BXH mới được công bố, IU tiếp tục là nghệ sĩ đứng #1 trên BXH sao nữ Hàn Quốc nổi tiếng nhất tại Trung Quốc với số điểm cách biệt. Đây là tháng thứ 27 cô nàng ngồi trên nóc BXH này.
Thứ hạng cụ thể như sau:
1, IU - 11.459
Tên khai sinh: Lee Ji Eun
Nghệ danh: IU
Ngày sinh: 16/05/1993
Quốc tịch: Hàn Quốc
Cung hoàng đạo: Kim Ngưu
Chiều cao: 162 cm (5’3″)
Cân nặng: 47 kg (103 lbs)
Nhóm máu: A
Twitter: @dlwlrma
Instagram: @lily199iu
2, Lisa (BLACKPINK) - 6686
Tên thật: Lalisa Manoban
Vai trò trong nhóm: Main Dancer, Lead Rapper, Sub-Vocalist, Maknae
Ngoại ngữ: Tiếng Thái, tiếng Hàn, tiếng Anh & tiếng Nhật
Ngày sinh: 27/03/1997 (Cung Bạch Dương)
Quốc tịch: Thái Lan
Chiều cao: 166,5 cm
Cân nặng: 44,7 kg
Nhóm máu: O
Gia đình: 4 người (bố dượng, mẹ, chị gái Lisa và Lisa)
Instagram: @lalalalisa_m
3, Rosé (BLACKPINK) - 5336
Tên thật: Park Chae Young (박채영)
Vai trò trong nhóm: Main Vocalist, Lead Dancer
Ngoại ngữ: Tiếng Hàn, tiếng Anh & tiếng Nhật
Ngày sinh: 11/02/1997 (Cung Bảo Bình)
Quốc tịch: Hàn Quốc
Chiều cao: 168 cm
Cân nặng: 46 kg
Nhóm máu: B
Gia đình: 4 người (bố, mẹ, chị gái & Rosé)
Instagram: @roses_are_rosie
4, Jisoo (BLACKPINK) - 4710
Tên thật: Kim Ji Soo (김지수)
Vai trò trong nhóm: Lead Vocalist, Visual
Ngoại ngữ: Tiếng Hàn, tiếng Trung
Ngày sinh: Ngày 03/01/1995 (Cung Ma Kết)
Quốc tịch: Hàn Quốc
Chiều cao: 162 cm
Cân nặng: 45 kg
Nhóm máu: A
Gia đình: 5 người (bố, mẹ, anh trai, chị gái & Jisoo)
Instagram: @sooyaaa__
5, Yoona (SNSD) - 3085
Tên khai sinh: Im Yoon Ah (임윤아)
Nghệ danh: Yoona (윤아)
Ngày sinh: 30/05/1990
Quốc tịch: Hàn Quốc
Cung hoàng đạo: Song Tử
Chiều cao: 167 cm (5’6″)
Cân nặng: 48 kg (106 lbs)
Nhóm máu: B
Instagram: @yoona__lim
6, Jennie (BLACKPINK) - 3000
Tên thật: Jennie Kim (제니 김)
Vai trò trong nhóm: Main Rapper, Vocalist
Ngoại ngữ: Tiếng Hàn, tiếng Anh & tiếng Nhật
Ngày sinh: Ngày 16/01/1996 (Cung Ma Kết)
Quốc tịch: Hàn Quốc
Chiều cao: 163 cm
Cân nặng: 50 kg
Nhóm máu: B
Gia đình: 3 người (bố, mẹ & Jennie)
Instagram: @jennierubyjane
7, Song Ji Hyo - 2694
Tên thật: Cheon Soo Yeon
Ngày sinh: 15/08/1981
Quốc tịch: Hàn Quốc
Cung hoàng đạo: Sư tử
Quê quán: Bắc Gyeongsang, Hàn Quốc
Chiều cao: 1m68
Cân nặng: 53kg
Nghề Nghiệp: Diễn viên, người mẫu
Bộ phim nổi bật: Truyền thuyết Ju-mông, Găng tơ tái xuất, Kẻ xâm nhập, Vòng xoay vận mệnh,...
Show nổi bật: Running Man
8, Krystal f(x) - 2345
Tên khai sinh: Chrystal Soo Jung (크리스탈수정)
Nghệ danh: Krystal (크리스탈)
Tên tiếng Anh: Krystal Jung (크리스탈정)
Vị trí: Lead Vocalist, Visual, Face of the Group, Maknae
Quốc tịch: Hàn Quốc/Mỹ
Ngày sinh: 24/10/1994
Cung hoàng đạo: Thiên Yết
Chiều cao: 168 cm (5’6″)
Cân nặng: 48 kg (105 lbs)
Nhóm máu: A
Instagram: @vousmevoyez
9, Park Shin Hye - 1989
Tên khai sinh: Park Shin Hye (박신혜)
Ngày sinh: 18/02/1990
Quốc tịch: Hàn Quốc
Cung hoàng đạo: Bảo Bình
Chiều cao: 163 cm (5’4″)
Cân nặng: 45 kg (99 lbs)
Nhóm máu: A
Instagram: @ssinz7
Phim nổi bật: Phim: You’re beautiful (Cô nàng đẹp trai), The Heirs (Người thừa kế), Pinocchio, Doctor,...
10, Song Hye Kyo - 1788
Tên khai sinh: Song Hye Kyo (송혜교)
Ngày sinh: 22/11/1981
Quốc tịch: Hàn Quốc
Quê quán: Daegu, Hàn Quốc
Tên khác: Woodpecker, Hejgyo, Yookgyo, Hakkyo
Nghề nghiệp: diễn viên, người mẫu
Chiều cao: 1m61
Cân nặng: 45 kg
Những bộ phim hay: Trái tim mùa thu, Một cho tất cả, Ngôi nhà hạnh phúc, Hậu duệ mặt trời,...