Cư dân mạng trên một diễn đàn trực tuyến tại Hàn Quốc mới đây đã chia sẻ lại bảng xếp hạng hình mẫu visual nam lý tưởng được chính nam giới nước này bỏ phiếu bình chọn trong 4 năm gần đây nhất.
Dưới đây là kết quả cụ thể về hình mẫu visual lý tưởng được lựa chọn từ nam giới Hàn Quốc trong độ tuổi 20 và 30 qua các năm 2017, 2018, 2019 và 2020!
* Năm 2017
1. Jung Woosung
+ Tên tiếng Hàn: 정우성
+ Ngày sinh: 20 tháng 3 năm 1973
+ Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
+ Chiều cao: 186 cm
+ Nhóm máu: O
2. Park Bogum
+ Tên tiếng Hàn: 박보검
+ Ngày sinh: 16 tháng 6 năm 1993
+ Cung hoàng đạo: Song Tử
+ Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
+ Chiều cao: 182 cm
+ Trọng lượng: 65 kg
+ Nhóm máu: 0
3. Song Joongki
+ Tên tiếng Hàn: 송중기
+ Ngày sinh: 19 tháng 9 năm 1985
+ Cung hoàng đạo: Xử Nữ
+ Nơi sinh: Daejeon, Hàn Quốc
+ Chiều cao: 178 cm
+ Cân nặng: 65 kg
+ Nhóm máu: A
* Năm 2018
1. Jung Woosung
+ Tên tiếng Hàn: 정우성
+ Ngày sinh: 20 tháng 3 năm 1973
+ Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
+ Chiều cao: 186 cm
+ Nhóm máu: O
2. Wonbin
+ Nghệ danh: Wonbin (원빈)
+ Tên khai sinh: Kim Do-Jin (김도진)
+ Ngày sinh: 10 tháng 11 năm 1977
+ Nơi sinh: Huyện Jeongseon, Tỉnh Gangwon, Hàn Quốc
+ Chiều cao: 178 cm
+ Nhóm máu: O
+ Gia đình: Lee Na-Young (vợ)
3. Gong Yoo
+ Nghệ danh: Gong Yoo (공유)
+ Tên khai sinh: Gong Ji Chul (공지철)
+ Sinh nhật: 10 tháng 7 năm 1979
+ Cung hoàng đạo: Cự Giải
+ Chiều cao: 185 cm
+ Cân nặng: 74 kg
+ Nhóm máu: A
4. Park Bogum
+ Tên tiếng Hàn: 박보검
+ Ngày sinh: 16 tháng 6 năm 1993
+ Cung hoàng đạo: Song Tử
+ Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
+ Chiều cao: 182 cm
+ Trọng lượng: 65 kg
+ Nhóm máu: 0
5. Song Joongki
+ Tên tiếng Hàn: 송중기
+ Ngày sinh: 19 tháng 9 năm 1985
+ Cung hoàng đạo: Xử Nữ
+ Nơi sinh: Daejeon, Hàn Quốc
+ Chiều cao: 178 cm
+ Cân nặng: 65 kg
+ Nhóm máu: A
6. Kang Dongwon
+ Tên tiếng Hàn: 강동원
+ Ngày sinh: 18 tháng 1 năm 1981
+ Nơi sinh: Busan, Hàn Quốc
+ Cung hoàng đạo: Ma kết
+ Chiều cao: 186 cm
+ Cân nặng: 69 kg
+ Nhóm máu: B
7. Jo Insung
+ Tên tiếng Hàn: 조인성
+ Ngày sinh: 28 tháng 7 năm 1981
+ Nơi sinh: Hàn Quốc
+ Cung hoàng đạo: Sư Tử
+ Chiều cao: 188 cm
+ Nhóm máu: B
* Năm 2019
1. Jung Woosung
+ Tên tiếng Hàn: 정우성
+ Ngày sinh: 20 tháng 3 năm 1973
+ Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
+ Chiều cao: 186cm
+ Nhóm máu: O
2. Jo Insung
+ Tên tiếng Hàn: 조인성
+ Ngày sinh: 28 tháng 7 năm 1981
+ Nơi sinh: Hàn Quốc
+ Cung hoàng đạo: Sư Tử
+ Chiều cao: 188 cm
+ Nhóm máu: B
3. Wonbin
+ Nghệ danh: Wonbin (원빈)
+ Tên khai sinh: Kim Do-Jin (김도진)
+ Ngày sinh: 10 tháng 11 năm 1977
+ Nơi sinh: Huyện Jeongseon, Tỉnh Gangwon, Hàn Quốc
+ Chiều cao: 178 cm
+ Nhóm máu: O
+ Gia đình: Lee Na-Young (vợ)
4. Hyunbin
+ Nghệ danh: Hyun Bin (현빈)
+ Tên khai sinh: Kim Tae Pyeong (김태평)
+ Ngày sinh: 25 tháng 9 năm 1982
+ Cung hoàng đạo: Thiên Bình
+ Chiều cao: 184 cm
+ Cân nặng: 72 kg
+ Nhóm máu: B
5. Park Bogum
+ Tên tiếng Hàn: 박보검
+ Ngày sinh: 16 tháng 6 năm 1993
+ Cung hoàng đạo: Song Tử
+ Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
+ Chiều cao: 182 cm
+ Trọng lượng: 65 kg
+ Nhóm máu: 0
6. Jang Donggun
+ Tên tiếng Hàn: 장동건
+ Ngày sinh: 7 tháng 3 năm 1972
+ Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
+ Chiều cao: 180 cm
+ Nhóm máu: O
+ Gia đình: Ko So-Young (vợ)
7. Kang Dongwon
+ Tên tiếng Hàn: 강동원
+ Ngày sinh: 18 tháng 1 năm 1981
+ Nơi sinh: Busan, Hàn Quốc
+ Cung hoàng đạo: Ma kết
+ Chiều cao: 186 cm
+ Cân nặng: 69 kg
+ Nhóm máu: B
8. Song Joongki
+ Tên tiếng Hàn: 송중기
+ Ngày sinh: 19 tháng 9 năm 1985
+ Cung hoàng đạo: Xử Nữ
+ Nơi sinh: Daejeon, Hàn Quốc
+ Chiều cao: 178 cm
+ Cân nặng: 65 kg
+ Nhóm máu: A
* Năm 2020
1. Hyunbin
+ Nghệ danh: Hyun Bin (현빈)
+ Tên khai sinh: Kim Tae Pyeong (김태평)
+ Ngày sinh: 25 tháng 9 năm 1982
+ Cung hoàng đạo: Thiên Bình
+ Chiều cao: 184 cm
+ Cân nặng: 72 kg
+ Nhóm máu: B
2. Jung Woosung
+ Tên tiếng Hàn: 정우성
+ Ngày sinh: 20 tháng 3 năm 1973
+ Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
+ Chiều cao: 186 cm
+ Nhóm máu: O
3. Wonbin
+ Nghệ danh: Wonbin (원빈)
+ Tên khai sinh: Kim Do-Jin (김도진)
+ Ngày sinh: 10 tháng 11 năm 1977
+ Nơi sinh: Huyện Jeongseon, Tỉnh Gangwon, Hàn Quốc
+ Chiều cao: 178cm
+ Nhóm máu: O
+ Gia đình: Lee Na-Young (vợ)
4. Gong Yoo
+ Nghệ danh: Gong Yoo (공유)
+ Tên khai sinh: Gong Ji Chul (공지철)
+ Sinh nhật: 10 tháng 7 năm 1979
+ Cung hoàng đạo: Cự Giải
+ Chiều cao: 185 cm
+ Cân nặng: 74 kg
+ Nhóm máu: A
5. Park Seojoon
+ Nghệ danh: Park Seo-joon (박서준)
+ Tên khai sinh: Park Yong-gyu (박용규)
+ Ngày sinh: 16 tháng 12 năm 1988
+ Nơi sinh: Hàn Quốc
+ Cung hoàng đạo: Nhân Mã
+ Chiều cao: 185 cm
+ Cân nặng: 69 kg
+ Nhóm máu: AB
6. Jung Haein
+ Tên khai sinh: Jung Hae In (정해인)
+ Sinh nhật: 1 tháng 4 năm 1988
+ Nơi sinh: Hàn Quốc
+ Cung hoàng đạo: Bạch Dương
+ Chiều cao: 178 cm
+ Cân nặng: 64 kg
+ Nhóm máu: O