NCT (viết tắt của từ Neo Culture Technology) là nhóm nhạc nam Hàn Quốc được mô tả có số lượng thành viên không giới hạn. NCT hiện bao gồm các thành viên: Taeyong, Taeil, Johnny, Yuta, Kun, Doyoung, Ten, Jaehyun, WinWin, Jungwoo, Lucas, Mark, Xiaojun, Hendery, Renjun, Jeno, Haechan, Jaemin, YangYang, Chenle và Jisung. Họ quảng bá bằng nhiều sub-unit khác nhau: NCT U, NCT 127, NCT Dream và WayV. NCT thuộc quyền quản lý của SM Entertainment.
>>>Xem thêm: Giải trí với Ticketgo Youtube channel
Tên Fandom của NCT: NCTzen
NCT Fan Color: Lime
Tài khoản chính thức của NCT:
Twitter: @NCTsmtown
Instagram: @nct
Facebook: NCT.smtown
vLive: NCT
Website: nct.smtown
Vyrl: R0D9PQ
1. Taeyong
Tên khai sinh: Lee Tae Yong (이태용)
Nghệ danh: Taeyong (태용)
Vị trí: Leader, Rapper, Dancer, Vocalist, Center/Face of the Group, Visual
Sinh nhật: Ngày 1 tháng 7 năm 1995
Cung hoàng đạo: Cự Giải
Chiều cao: 175 cm (5’9″)
Cân nặng: 58 kg (128 lbs)
Nhóm máu: O
2. Taeil
Tên khai sinh: Moon Tae Il (문태일)
Nghệ danh: Taeil (태일)
Vị trí: Vocalist
Sinh nhật: Ngày 14 tháng 6 năm 1994
Cung hoàng đạo: Song Tử
Chiều cao: 171 cm (5’7″)
Cân nặng: 60 kg (132 lbs)
Nhóm máu: O
3. Johnny
Tên khai sinh: Seo Young Ho (서영호)
Nghệ danh: Johnny (쟈니)
Tên tiếng Anh: John Suh
Vị trí: Rapper, Dancer, Vocalist
Sinh nhật: Ngày 9 tháng 2 năm 1995
Cung hoàng đạo: Bảo Bình
Chiều cao: 184 cm (6’0″)
Cân nặng: 68 kg (149 lbs)
Nhóm máu: B
4. Yuta
Tên khai sinh: Nakamoto Yuta (中本悠太)
Nghệ danh: Yuta (유타)
Tên tiếng Hàn: Joong Yoo Tae (중유태)
Vị trí: Vocalist, Rapper, Dancer
Sinh nhật: Ngày 26 tháng 10 năm 1995
Cung hoàng đạo: Thiên Yết
Chiều cao: 176 cm (5’9″)
Cân nặng: 60 kg (132 lbs)
Nhóm máu: A
5. Kun
Tên khai sinh: Qian Kun (錢錕)
Nghệ danh: Kun (쿤)
Tên tiếng Hàn: Jeon Gon (전곤)
Vị trí: Vocalist
Sinh nhật: Ngày 1 tháng 1 năm 1996
Cung hoàng đạo: Ma Kết
Chiều cao: 176 cm (5’9″)
Cân nặng: 60 kg (132 lbs)
Nhóm máu: B
6. Doyoung
Tên khai sinh: Kim Dong Young (김동영)
Nghệ danh: Doyoung (도영)
Vị trí: Vocalist
Sinh nhật: Ngày 1 tháng 2 năm 1996
Cung hoàng đạo: Bảo Bình
Chiều cao: 178 cm (5’10”)
Cân nặng: 60 kg (132 lbs)
Nhóm máu: B
7. Ten
Tên khai sinh: Chittaphon Leechaiyapornkul (ชิตพล ลี้ชัยพรกุล)
Nghệ danh: Ten (텐)
Tên tiếng Hàn: Lee Young Heum (이영흠)
Tên tiếng Trung: Li Yong Qin (李永钦)
Vị trí: Dancer, Rapper, Vocalist
Sinh nhật: Ngày 27 tháng 2 năm 1996
Cung hoàng đạo: Song Ngư
Chiều cao: 170 cm (5’7″)
Cân nặng: 59 kg (130 lbs)
Nhóm máu: A
8. Jaehyun
Tên khai sinh: Jung Jae Hyun nhưng sau đó đổi thành Jung Yoon Oh (정윤오)
Nghệ danh: Jaehyun (재현)
Vị trí: Vocalist, Dancer, Rapper, Visual
Sinh nhật: Ngày 14 tháng 2 năm 1997
Cung hoàng đạo: Bảo Bình
Chiều cao: 180 cm (5’11”)
Cân nặng: 63 kg (138 lbs)
Nhóm máu: A
9. WinWin
Tên khai sinh: Dong Si Cheng (董思成)
Nghệ danh: WinWin (윈윈)
Tên tiếng Hàn: Dong Sa Sung (동사성)
Vị trí: Dancer, Vocalist
Sinh nhật: Ngày 28 tháng 10 năm 1997
Cung hoàng đạo: Thiên Yết
Chiều cao: 178 cm (5’10”)
Cân nặng: 60 kg (132 lbs)
Nhóm máu: B
10. Jungwoo
Tên khai sinh: Kim Jung-woo (김정우)
Nghệ danh: Jungwoo (정우)
Tên tiếng Trung: Jin Ting You (金廷祐)
Vị trí: Vocalist, Dancer
Sinh nhật: Ngày 19 tháng 2 năm 1998
Cung hoàng đạo: Song Ngư
Chiều cao: 180 cm (5’11”)
Cân nặng: 58 kg (128 lbs)
Nhóm máu: AB
11. Lucas
Tên khai sinh: Huang Xuxi / Wong Yuk-hei (黃旭熙)
Nghệ danh: Lucas (루카스)
Tên tiếng Hàn: Hwang Wook-hee (황욱희)
Vị trí: Rapper, Vocalist, Dancer
Sinh nhật: Ngày 25 tháng 1 năm 1999
Cung hoàng đạo: Bảo Bình
Chiều cao: 183 cm (6’0″)
Cân nặng: 65 kg (143 lbs)
Nhóm máu: O
12. Mark
Tên khai sinh: Mark Lee
Nghệ danh: Mark (마크)
Tên tiếng Hàn: Lee Min Hyung (이민형)
Vị trí: Rapper, Vocalist
Sinh nhật: Ngày 2 tháng 8 năm 1999
Cung hoàng đạo: Sư Tử
Chiều cao: 174 cm (5’9″)
Cân nặng: 60 kg (132 lbs)
Nhóm máu: A
13. Xiao Jun
Tên khai sinh: Xiao Dejun (肖德俊)
Nghệ danh: Xiao Jun (소준)
Tên tiếng Hàn: So Deok Jun (소덕준)
Vị trí: Main Vocalist, Rapper, Visual
Sinh nhật: Ngày 8 tháng 8 năm 1999
Cung hoàng đạo: Sư Tử
Nhóm máu: A
14. Hendery
Tên khai sinh: Won Kunhang/Huang Guanheng (黄冠亨)
Nghệ danh: Hendery (헨데리)
Tên tiếng Hàn: Hwang Kwan Hyung (황관형)
Vị trí: Lead Dancer, Vocalist, Rapper, Visual
Sinh nhật: Ngày 28 tháng 9 năm 1999
Cung hoàng đạo: Thiên Bình
Nhóm máu: O
15. Renjun
Tên khai sinh: Huang Ren Jun (黄仁俊)
Nghệ danh: Renjun (런쥔)
Tên tiếng Hàn: Hwang In Joon (황인준)
Vị trí: Vocalist
Sinh nhật: Ngày 23 tháng 3 năm 2000
Cung hoàng đạo: Bạch Dương
Chiều cao: 170 cm (5’7″)
Cân nặng: 52 kg (115 lbs)
Nhóm máu: O
16. Jeno
Tên khai sinh: Lee Je No (이제노)
Nghệ danh: Jeno (제노)
Vị trí: Dancer, Vocalist, Rapper
Sinh nhật: Ngày 23 tháng 4 năm 2000
Cung hoàng đạo: Kim Ngưu
Chiều cao: 177 cm (5’10”)
Cân nặng: 58 kg (128 lbs)
Nhóm máu: A
17. Haechan
Tên khai sinh: Lee Dong Hyuk (이동혁)
Nghệ danh: Haechan (해찬)
Vị trí: Vocalist, Dancer
Sinh nhật: Ngày 6 tháng 6 năm 2000
Cung hoàng đạo: Song Tử
Chiều cao: 174 cm (5’9″)
Cân nặng: 57 kg (126 lbs)
Nhóm máu: AB
18. Jaemin
Tên khai sinh: Na Jae Min (나재민)
Nghệ danh: Jaemin (재민)
Vị trí: Rapper, Dancer, Vocalist
Sinh nhật: Ngày 13 tháng 8 năm 2000
Cung hoàng đạo: Sư Tử
Chiều cao: 176,5 cm (5’10”)
Cân nặng: 60 kg (132 lbs)
Nhóm máu: AB
19. YangYang
Tên khai sinh: Liu YangYang (刘扬扬)
Nghệ danh: YangYang (양양)
Vị trí: Main Rapper, Lead Dancer, Vocalist, Maknae
Sinh nhật: Ngày 10 tháng 10 năm 2000
Cung hoàng đạo: Thiên Bình
Nhóm máu: O
20. Chenle
Tên khai sinh: Zhong Chen Le (钟辰乐 / 鍾辰樂)
Nghệ danh: Chenle (천러)
Tên tiếng Hàn: Jong Jin Rak (종진락)
Vị trí: Vocalist
Sinh nhật: Ngày 22 tháng 11 năm 2001
Cung hoàng đạo: Thiên Yết/Nhân Mã
Chiều cao: 174,2 cm (5’9″)
Cân nặng: 58 kg (128 lbs)
Nhóm máu: A
21. Jisung
Tên khai sinh: Park Ji Sung (박지성)
Nghệ danh: Jisung (지성)
Vị trí: Dancer, Vocalist, Rapper, Maknae
Sinh nhật: Ngày 5 tháng 2 năm 2002
Cung hoàng đạo: Bảo Bình
Chiều cao: 178,8 cm (5’10”)
Cân nặng: 60 kg (132 lbs)
Nhóm máu: O